A. obliges /əˈblaɪdʒɪz/ (v): bắt buộc, cưỡng bách
B. entails /ɪnˈteɪlz/ (v): đòi hỏi, gây ra
C. implements /ˈɪmplɪments/ (v): thi hành, bổ sung
D. indicates /ˈɪndɪkeɪts/ (v): tỏ ra, ngụ ý
Dịch nghĩa: Việc chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng vào ngày mai đòi hỏi phải làm việc vào ban đêm. Em sợ chẳng có ai sẽ đồng ý làm thêm nhiều giờ đâu.