A. squash /skwɒʃ/: bóp chết, quả bí
B. suffocate /ˈsʌfəkeɪt/: làm chết ngạt, bóp nghẹt
C. submerge /səbˈmɜː(r)dʒ/: dìm, nhận chìm
D. stifle /ˈstaɪf(ə)l/: cố nén
Tạm dịch: Anh ấy cố gắng không ngáp rõ to khi mà tay diễn viên kia bắt đầu một bài nói chuyện dài lê thê khác.