He ________ a yawn as the actor began yet another long speech.

Đáp án đúng: D

A. squash /skwɒʃ/: bóp chết, quả bí

B. suffocate /ˈsʌfəkeɪt/: làm chết ngạt, bóp nghẹt

C. submerge /səbˈmɜː(r)dʒ/: dìm, nhận chìm

D. stifle /ˈstaɪf(ə)l/: cố nén

Tạm dịch:
Anh ấy cố gắng không ngáp rõ to khi mà tay diễn viên kia bắt đầu một bài nói chuyện dài lê thê khác. 
Số bình luận về đáp án: 0