He decided, very ………, not to drive when he was so tired
He decided, very ………, not to drive when he was so tired
A. sense
B. sensitively
C. sensibly
D. sensible

Đáp án C

Giải thích:sense(n): giác quan
sensitively(adv): bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì, một cách nhạy cảm
sensibly(adv): một cách hợp lý
sensible(adj): hợp lý, có lý, thông minh
Dịch nghĩa:Anh ta đã quyết định một cách rất hợp lý, không lái xe khi quá mệt mỏi