He eventually his disability to achieve some business success.
He eventually___ his disability to achieve some business success.
A. overcame
B. destroyed
C. overwhelmed
D. suffered
Đáp án A
Đáp án: AA. overcame: vượt qua được
B. destroyed: phá hủy, tàn phá
C. overwhelmed: áp đảo, lấn át
D. suffered: chịu đựng
Tạm dịch: Ông ấy cuối cùng cũng vượt qua được tình cảnh tật nguyền và đạt được một số thành công trong kinh doanh.