He gave a vivid account of his life ______ a fighter pilot.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về giới từ
A. as: với tư cách (có chức năng hoặc tính cách của (ai)); để có vẻ là (ai), như; thành; vì (ai là cái gì); khi, trong khi (ai là cái gì)
B. under: dưới, ở dưới (vị trí), dưới, chưa đến, chưa đầy (tuổi/số lượng, khoảng cách, thời gian), đang ở trong tình trạng, đang chịu tác động của ...
C. for: cho, dành cho, để, với mục đích là, vì, đối với, về phần, thay cho, đại diện cho,...
D. off: khỏi, cách, rời
Ta có: Life as sth: quãng đời khi ai đó là ai/làm công việc gì
=> Chọn đáp án A
Tạm dịch: Anh ấy đã kể lại một cách sống động về quãng đời của mình khi là một phi công chiến đấu.
Note:
- give an account of sth: kể, tường thuật lại điều gì