He gave me directions _______ his house, but I found them utterly bewildering.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về giới từ
A. into: thành, thành ra; vào, vào trong
B. for: cho, dành cho, để, với mục đích là, vì, đối với, về phần, thay cho, đại diện cho,...
C. to: theo hướng, tới, đến, cho đến, gây ra, với, đối với, về phần, cho, theo ý kiến của, trước (về thời gian), chỉ sự so sánh hoặc tỉ lệ, liên quan đến, để, được,...
D. from: từ, xuất phát từ, tách khỏi, vì, do, bởi, bằng,…
Ta có: Directions to sth: hướng dẫn, chỉ đường để đi đến đâu
=> Chọn đáp án C
Tạm dịch: Anh ấy chỉ đường cho tôi đến nhà anh ấy, nhưng tôi thấy họ hoàn toàn hoang mang.
Note:
- bewildering /bɪˈwɪldərɪŋ/ (a): gây bối rối, hoang mang (đặc biệt là vì có quá nhiều lựa chọn hoặc nhiều thứ xảy ra cùng một lúc)