He had never been able to __________ himself to that sort of discipline.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về cụm từ
*Xét các đáp án:

A. commit /kəˈmɪt/ (v): cam kết một cách chân thành rằng bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó, tuân theo thỏa thuận hoặc lời hứa
B. submit /səbˈmɪt/ (v): đưa tài liệu/đề xuất …cho người có thẩm quyền để họ nghiên cứu hoặc xem xét nó, nộp bài, đệ trình đơn
C. admit /ədˈmɪt/ (v): thừa nhận, đồng ý (thường là miễn cưỡng) rằng điều gì đó là đúng
D. accept /əkˈsept/ (v): sẵn sàng đồng ý với một lời đề nghị, lời mời hoặc thông qua một ý kiến, chính sách phù hợp
*Ta có:
- Collocation: submit yourself to somebody/something: phục tùng, ngừng phản kháng
Tạm dịch: Anh ta chưa bao giờ chịu phục tùng kiểu kỷ luật đó.
Do đó, B là đáp án phù hợp
Số bình luận về đáp án: 0