A. disgrace /dɪsˈɡreɪs/ (n): sự nhục nhã, ô nhục
B. reproach /rɪˈprəʊtʃ/ (n): sự chê trách, lời chê bai
C. disrepute /ˌdɪs.rɪˈpjuːt/ (n): sự mang tiếng xấu
D. shame /ʃeɪm/ (n): ngượng, xấu hổ, tủi thẹn
Tạm dịch: Anh ta đã sống trong nhục nhã kể từ khi bị kết tội hối lộ.