He is a truly dependable friend. He always supports me and never lets me down.

Đáp án đúng: C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Anh ấy là một người bạn thực sự đáng tin cậy. Anh ấy luôn ủng hộ tôi và không bao giờ làm tôi thất vọng.
- dependable /dɪˈpendəbl/ (a): đáng tin cậy
*Xét các đáp án:
A. sensitive /ˈsensətɪv/ (a): nhạy cảm
B. dependent /dɪˈpendənt/ (a): phụ thuộc
C. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): đáng tin cậy
D. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đoán
=> dependable ~ reliable
Do đó, C là đáp án phù hợp
Số bình luận về đáp án: 3