He is believed (A) be (B) the best (C) player in (D) our team.

Đáp án đúng: B
Đáp án B
Sửa: be -> to be
Cấu trúc It + be + believed + that + S + V = S + be + believed + to V
(Người ta cho rằng/tin rằng…. = Anh ấy/Cô ấy/Nó được tin là/cho là…)
Dịch nghĩa: Cậu ấy được tin là cầu thủ chơi tốt nhất trong đội chúng tôi.
Số bình luận về đáp án: 1