He is in the envious position of having two job offers to choose from.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về sửa lỗi sai
*Ta có:
- envious /ˈenviəs/ (a): đố kỵ, ghen tị
- enviable /ˈenviəbl/ (a): đáng ghen tị
Tạm dịch: Anh ấy đang ở vị trí đáng ghen tị khi có hai lời mời làm việc để lựa chọn.
Do đó, A là đáp án phù hợp: envious => enviable