He is writing a letter of acceptance to the employer with the hope to get his favorite position in the company.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ vựng - từ trái nghĩa
Tạm dịch: Anh ấy đang viết một bức thư chấp thuận gửi đến nhà tuyển dụng với hi vọng có được vị trí yêu thích trong công ty.
=> acceptance /əkˈseptəns/ (n): sự chấp nhận.
*Xét các đáp án:
A. confirmation /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/(n): sự xác nhận.
B. admission /ədˈmɪʃ.ən/ (n) : sự nhận vào, thu nạp vào.
C. refusal /rɪˈfjuː.zəl/ (n): sự từ chối.
D. agree /əˈɡriː/ (v): đồng ý.
=>acceptance >< refusal