A. excuse /ɪkˈskjuːs/ (n): cớ, lí do
B. pretext /ˈpriːtekst/ (n): cái cớ, lí do (dối trá) (on the pretext)
C. motive /ˈməʊtɪv/ (n): nguyên nhân, động lực
D. claim /kleɪm/ (n): lời khẳng định
Tạm dịch: Anh ta về sớm, việc cớ thoái thác là phải đi thăm người bạn đang ốm.