He left the meeting early on the unlikely____________that he had a sick friend to visit and had to come home immediately.

Đáp án đúng: A
A. pretext /ˈpriːtekst/ (n): cái cớ, lý do

B. excuse /ɪkˈskjuːz/ (n): cớ, lý do

C. claim /kleɪm/ (n): sự đòi tiền

D. motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ (n): sự thúc đẩy

Cấu trúc: On the pretext: lấy cớ, viện lý do
-> "Unlikely: không có khả năng xảy ra, bất khả thi" là tính từ, đứng trước danh từ "pretext" để bổ nghĩa cho nó

Dịch nghĩa:
Anh đã rời cuộc họp sớm viện lý do bất khả thi rằng anh ta có một người bạn bị ốm đến thăm và phải về nhà ngay lập tức.
Số bình luận về đáp án: 3