A. pretext /ˈpriːtekst/ (n): cái cớ, lý do
B. excuse /ɪkˈskjuːz/ (n): cớ, lý do
C. claim /kleɪm/ (n): sự đòi tiền
D. motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ (n): sự thúc đẩy
Cấu trúc:
On the pretext: lấy cớ, viện lý do-> "Unlikely: không có khả năng xảy ra, bất khả thi" là tính từ, đứng trước danh từ "pretext" để bổ nghĩa cho nó
Dịch nghĩa: Anh đã rời cuộc họp sớm viện lý do bất khả thi rằng anh ta có một người bạn bị ốm đến thăm và phải về nhà ngay lập tức.