He let it _______ that the Prime Minister was a friend of his.
Đáp án đúng: A
A. announce /əˈnaʊns/ (v): thông báo
B. talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
C. drop /drɑːp/ (v): thả, làm rơi
D. infer /ɪnˈfɜːr/ (v): suy luận, suy ra
Cụm từ: let it announce: khẳng định, làm cho mọi người biết
Dịch nghĩa: Anh ta đã khẳng định rằng Thủ tướng đã từng là bạn của mình.