He looks for any excuse he can to blow off his________ to do housework.

Đáp án đúng: D
Dịch: Anh ta tìm mọi lý do để có thể rũ bỏ trách nhiệm làm việc nhà.
=> Căn cứ vào cụm từ cố định:
*Blow off one's responsibility to do sth (coll): rũ bỏ trách nhiệm làm gì
Các đáp án còn lại:
A. commitment (n): lời cam kết
B. obligation (n): nghĩa vụ; bắt buộc
C. assignment (n): nhiệm vụ được giao, bài tập
*Note: Blow off sb/sth (phr.v): quyết định là không làm cái gì mà ai đó được cho là phải làm hay không gặp người người mà được cho là phải gặp...
Số bình luận về đáp án: 3