A. disconcerting /ˌdɪskənˈsɜːtɪŋ/ (a): làm bối rối
B. disembodied /ˌdɪsɪmˈbɒdid/ (a): lìa khỏi xác
C. dismissive /dɪsˈmɪsɪv/ (a): thô bạo, tùy tiện
D. discordant /dɪsˈkɔːdənt/ (a): bất hòa, trái ngược nhau
Tạm dịch: Anh ta trông rất là hung hăng và có vẻ đe dọa, trái ngược với giọng nói có phần nhẹ nhàng và lịch thiệp.