He makes no bones about the fact that his apartment is a mess.
Đáp án đúng: D
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch: Anh ta không hề giấu giếm thực tế là căn hộ của anh ta là một mớ hỗn độn.
=> make no bones about: không giấu giếm, không che dấu, không ngại gì (khi nói ra sự thật, cái gì đó)
A. fail to ensure: không đảm bảo được
B. fail to confirm: không xác nhận được
C. try to show: cố khoe ra
D. try to hide: cố che giấu đi
=> Đáp án D trái nghĩa.
Note:
apartment /ə'pɑ:tmənt/ (n): căn hộ
mess /mes/ (n): tình trạng bẩn thỉu, mớ hỗn độn