He muttered something under his ……………………. but I didn’t catch what he said.
A. mouth
B. breath
C. voice
D. chin
Đáp án đúng: B
B
: mutter/speak smt under one’s breath (v) lẩm bẩm điều gì, thì thào điều gì
Dịch là:
anh ta lẩm bẩm điều gì đó nhưng tôi không thể nghe được anh ta nói gì.
Số bình luận về đáp án: 1