He reached marital age, but he still liked hanging around with his lazy friends, which made his parents upset.

Đáp án đúng: A
Kiến thức về sửa lỗi sai
*Ta có:
- marital
/ˈmærɪtl/ (a): (thuộc) hôn nhân
- marriageable /ˈmær.ɪ.dʒə.bəl/ (a): có thể kết hôn, đủ tư cách kết hôn
- Collocation: marriageable age: độ tuổi kết hôn
Tạm dịch: Anh ấy đã đến tuổi kết hôn, nhưng anh ấy vẫn thích quanh quẩn với những người bạn lười biếng của mình, điều này khiến bố mẹ anh ấy phiền lòng.
Do đó, A là đáp án phù hợp: marital => marriageable
Số bình luận về đáp án: 4