He seemed to ______ great delight in embarrassing me.

Đáp án đúng: A
Kiến thức về cụm từ cố định:
A.take/teɪk/ (v): cầm, nắm, giữ, lấy
B. make /meɪk/ (v) tạo ra, làm ra
C. bring/brɪŋ/ (v): mang lại, xách lại; đưa ra; gây ra
D. have/hæv/ (v): có
Ta có cụm “take delight in st: thích thú về điều gì”
Tạm dịch: Anh ấy dường như thích thú trong việc làm xấu hổ tôi.
=>Chọn đáp án A
*Note:

seem to V: dường như
Số bình luận về đáp án: 0