B. ensure /in'∫uə/ (v): đảm bảo (chắc chắn cái gì đó xảy ra hay xác định)
A. assure /ə'∫uə/ (v): đảm bảo (trấn an ai đó khi họ nghi ngờ)
C. insure /in'∫uə/ (v): mua/bán mua hiểm
D. reassure /,ri:ə'∫uə/ (v): làm yên lòng, làm yên tâm (nói/làm gì cho người khác bớt sợ hãi hay lo lắng)
Dịch nghĩa: Anh ấy đặt báo thức một đồng hồ là 5.00 và một đồng hồ khác là 5.05’ để đảm bảo rằng anh ấy không ngủ quên.