He showed his _________ for the TV program by switching it off.

Đáp án đúng: A
Đáp án A. Câu hỏi từ vựng
A. distaste (n): sự không thích, chán ghét
B. discontent (n): sự bất mãn, bất bình
C. annoyance (n): sự bực mình, thấy phiền phức
D. boredom (n): sự tẻ nhạt, buồn chán
Dịch nghĩa: Cậu ấy thể hiện sự chán ghét đối với chương trình bằng việc tắt nó đi.
Số bình luận về đáp án: 3