He tried his best to make his birthday party more____.

Đáp án đúng: D
A. enjoyed (v): thích thú, thưởng thức
B. enjoying (Ving)
C. enjoyment (n): sự thích thú
D. enjoyable (adj): thích thú, thú vị
Cấu trúc Make sth more + tính từ: làm cho cái gì….hơn. Enjoyed là động từ ở dạng quá khứ phân từ. Enjoying là danh động từ. Chọn enjoyable.
Đáp án: D
Tạm dịch: Họ cố hết sức để làm bữa tiệc sinh nhật của anh ấy thú vị hơn.
Số bình luận về đáp án: 0