He was a modest and (ASSUME) ________________ man who never gave the impression that he knew all the answers.
Đáp án đúng:
Ta có:
+assume /əˈsjuːm/ (v): cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
+unassuming /ˌʌnəˈsjuːmɪŋ/ (a): khiêm tốn, không muốn thu hút sự chú ý đến bản thân hoặc khả năng hoặc địa vị của mình
+assumed /əˈsjuːmd/ (a): cho rằng cái gì là đúng hoặc có tồn tại
+ assumption /ə'sʌmpʃn/(n): sự giả định, sự giả thiết
=>Vị trí cần điền đứng trước bổ nghĩa cho danh từ “man ”. Vì vậy, ta chọn tính từ trong trường hợp này.
Tạm dịch: Anh ta là một người khiêm tốn và chân thật, người không bao giờ cho rằng mình cái gì cũng biết.
=>Dựa vào nghĩa, ta chọn đáp án “unassuming”
*Notes:
+modest /ˈmɒdɪst/ (a): khiêm tốn
+give the impression that: cảm tưởng rằng
+know all the answers: tỏ ra hiểu biết nhiều