A. burned /bɜːnd/: bị cháy, bỏng
B. fickle /ˈfɪkəl/ (a): hay thay đổi, không kiên định
C. livid /ˈlɪvɪd/ (a): bầm tím/ giận tím gan
D. carmine /ˈkɑːmaɪn/ (n/a): đỏ son
Cấu trúc: Be livid with anger: rất tức giận, cáu tiết
Dịch nghĩa: Anh ta hoàn toàn cáu tiết khi thấy tôi đã làm xước xe ô tô của gã.