He was absolutely _____ with anger when he found that I had scratched his car.

Đáp án đúng: C

A. burned /bɜːnd/: bị cháy, bỏng

B. fickle /ˈfɪkəl/ (a): hay thay đổi, không kiên định

C. livid /ˈlɪvɪd/ (a): bầm tím/ giận tím gan

D. carmine /ˈkɑːmaɪn/ (n/a): đỏ son

Cấu trúc: Be livid with anger: rất tức giận, cáu tiết

Dịch nghĩa: Anh ta hoàn toàn cáu tiết khi thấy tôi đã làm xước xe ô tô của gã.
Số bình luận về đáp án: 0