furious with himself for letting things get out of control."> furious with himself for letting things get out of control."> He was furious with himself for letting things get out of control.

He was furious with himself for letting things get out of control.

Đáp án đúng: A
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng

Tạm dịch:
Anh ấy rất giận bản thân vì đã để mọi thứ vượt quá tầm kiểm soát.

=> furious /ˈfjʊəriəs/ (a): tức giận, giận dữ


Cấu trúc:
be furious with somebody/yourself: cảm thấy tức giận với ai/ bản thân

*Xét các đáp án:


A. angry /ˈæŋɡri/ (a): tức giận, cáu giận

B. confused /kənˈfjuːzd/ (a): khó hiểu, bối rối

C. sad /sæd/ (a): buồn

D. surprised /səˈpraɪzd/ (a): ngạc nhiên, bất ngờ

=> Do đó: furious ~ angry

*Note
:

+ out of control: ngoài tầm kiểm soát

+let sth +V-inf: để cái gì làm gì đó
Số bình luận về đáp án: 0