He was late so I decided to____ time by window shopping.
Đáp án đúng: A
Đáp án: A
Giải thích: Cụm từ: kill the time: giết thời gian.
Đáp án còn lại:
Miss (v): nhớ, nhỡ
Spend time/money + (on) V_ing: giành thời gian/ tiền bạc gì
Spend time/money (in) doing st
Waste time/money + (on) V_ing: tốn thời gian tiền bạc làm gì
Waste time/money on st
Dịch nghĩa: Anh ấy đến muộn nên tôi quyết định mua sắm để giết thời gian.