He was looking at his parents _______, waiting for recommendations.

Đáp án đúng: D
obey(v): tuân theo
obedience(n): sự vâng lời, tuân theo
obedient (adj): biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
obediently(adv): một cách dễ bảo, ngoan ngoãn
Dịch nghĩa: anh ấy đã nhìn vào cha mẹ một cách ngoan ngoãn, chờ đợi một lời khuyên
Số bình luận về đáp án: 9