He was looking at his parents _____, waiting for recommendations.

Đáp án đúng: D
Giải thích: A. obey (v): vâng lời
B. obedience (n): sự vâng lời
C. obedient (adj): ngoan ngoãn, biết vâng lời
D. obediently (adv): một cách ngoan ngoãn
Đáp án D
Tạm dịch: Nó nhìn bố mẹ một cách ngoan ngoãn, đợi để được nghe lời góp ý.
Số bình luận về đáp án: 3