He was so enthusiastic that he apparently ignored any warning signs.
→ Such________________________________
Đáp án đúng:
Kiến thức về đảo ngữ
Tạm dịch: Anh ấy nhiệt tình đến nỗi mà anh ấy dường như đã bỏ qua bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào.
=> Ta có cấu trúc viết lại câu với “such… that” (quá… đến nỗi mà):
S + V + so + adj/adv + that + S + V
=> S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V
=> Such + be + (a/an) + adj + N + that + S + V (cấu trúc đảo ngữ)
=> Do đó, ta viết lại câu như sau: Such was his enthusiasm that he apparently ignored any warning signs.
* Notes:
- apparently /əˈpær.ənt.li/ (adv): một cách rõ ràng
- enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): sự nhiệt tình, hăng hái
- enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ (adj): nhiệt tình