He was so exhaustive that he fell asleep at his desk.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng- từ nhầm lẫn
Ta có: - exhaustive /ɪɡˈzɔːstɪv/ (adj): hết mọi khía cạnh; thấu đáo
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ (adj): kiệt sức, mệt lử
Xét vào nghĩa của câu "anh ấy ngủ gật ngay trên ghế" chứng tỏ anh ấy phải rất mệt mỏi nên dùng "exhaustive" không đúng.
-> Sửa: exhaustive -> exhausted.
Tạm dịch: Anh ấy quá mệt lử đến nỗi anh ấy ngủ thiếp đi bên bàn làm việc.
=> Đáp án B.