He was thrown into prison and _________of his property.
Đáp án đúng: D
A. confiscate /ˈkɑːnfəskeɪt/ (v): tịch thu tài sản của ai một cách hợp pháp (trong thời gian tạm thời và sẽ trả lại sau đó)
B. deny /dɪˈnaɪ/ (v): phủ nhận, từ chối
C. remove /rɪˈmuːv/ (v): bác bỏ, dỡ bỏ, bỏ đi
D. deprive /dɪˈpraɪv/ (v): (sb of sth) lấy đi cái gì cần thiết và quan trọng của ai
=> Cụm từ: Deprive sb/st of st: cướp đoạt, tước lấy cái gì của ai/của cái gì (nhất là những thứ quan trọng với họ)
Tạm dịch: Anh ta bị tống vào tù và bị tước hết tài sản.