He will definitely be sued for ___________ of contract if he does not do what he promised.
Đáp án đúng: B
Tạm dịch: Anh ấy chắc chắn sẽ bị kiện vì vi phạm hợp đồng nếu anh ấy không làm theo những gì anh ấy đã hứa.
Cụm từ: breach of contract: sự vi phạm hợp đồng
Xét các đáp án:
A. fracture /ˈfræktʃər/ (n): sự gãy, rạn nứt (xương,…)
B. breach /briːtʃ/ (n): sự vi phạm/ thất hứa/ bất hòa
C. crack /kræk/ (n): vết nứt, khe nứt
D. rupture /ˈrʌptʃər/ (n): sự gãy, vỡ, đứt cái gì