heard your alarm clock __________ this morning but you turned it off and continued sleeping.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về cụm động từ:
*Xét các đáp án:
A. put on: mặc, đội, xỏ; tăng (cân); biểu diễn (kịch)
B. go off: đổ chuông, reo (đồng hồ); nổ tung (bom); thiu thối (thức ăn); không còn thích cái gì
C. take out: đổ rác; nhổ (răng); loại bỏ; rút tiền
D. keep up: ngăn ai đi ngủ
Tạm dịch: Tôi nghe thấy đồng hồ báo thức của bạn reo sáng nay nhưng bạn đã tắt nó đi và ngủ tiếp.
Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp.