A. comically /ˈkɑːmɪkli/ (adv): một cách buồn cười
B. jokingly /ˈdʒoʊkɪŋli/ (adv): đùa bỡn
C. humorously /ˈhjuːmərəsli/ (adv): hài hước
D. hilariously /hɪˈleriəsli/ (adv): thích thú, vui nhộn
Chỉ dùng được câu D (collocation).
Tạm dịch: Helen thấy bộ phim đó cực kì hài hước và vui nhộn, nàng chẳng bao giờ nhịn được cười mỗi lần xem nó.