Her ___ is 1m58. She is a little taller than me.
Đáp án đúng: B
Xét các đáp án:
A. weight /weɪt/ (n): cân nặng, trọng lượng
B. height /haɪt/ (n) chiều cao
C. station /ˈsteɪ.ʃən/ trạm, ga tàu
Tạm dịch:
Chiều cao của cô ấy là 1m58. Cô ấy cao hơn tôi một chút.