Her appearance is …. today.
Đáp án đúng: D
Tính từ đứng Sau các động từ: to be,seem, look, appear, feel, taste, smell,keep,get, become,stay,remain…
Needful(adj) cần thiết
Need(v) cần
Necessary(adj) cần thiết
Dịch nghĩa:Sự xuất hiện của cô ấy là cần thiết trong hôm nay