Her career ground to a halt when the twins were born.

Đáp án đúng: D
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Sự nghiệp của cô ấy dần chững lại khi cặp song sinh chào đời.
=> grind to a halt/standstill: chầm chậm ngừng lại, không thể tiến hành được nữa.
*Xét các đáp án:

A. stopped suddenly: dừng đột ngột
B. was interrupted: bị cản trở
C. made her tired : khiến cô ấy mệt mỏi
D. developed quickly: phát triển một cách nhanh chóng
=> Do đó: ground to a halt >< developed quickly
Số bình luận về đáp án: 0