His air of confidence _________ his firm belief that he was the best candidate for the job.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về cụm động từ
*Xét các đáp án:

A. figure out (phrasal verb) hiểu vấn đề
B. take up (phrasal verb) chiếm (thời gian, không gian); bắt đầu một sở thích
C. put on (phrasal verb) tăng cân, nặng hơn (=gain)
D. come from (phrasal verb) bắt đầu từ đâu
Do đó, D là đáp án hợp lý.
Tạm dịch: Không khí tự tin của anh ấy đến từ niềm tin chắc chắn rằng anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc
*Note:
- candidate /'kændideit/ (n) người dự thi; thí sinh
Số bình luận về đáp án: 0