His English was roughly on a_________with my Greek, so communication was rather difficult.
Đáp án đúng: D
A. similarity /sɪmɪˈlærəti/ (n): sự tương tự
B. same /seɪm/ (a): giống nhau, như nhau
C. position /pəˈzɪʃən/ (n): vị trí
D. par /pɑːr/ (n): tỉ số thắng
Cấu trúc: on a par with somebody/ something: bằng, ngang tầm/ chất lượng với ai, cái gì
Dịch nghĩa: Tiếng Anh của anh ấy đại khái là ngang tầm với tiếng Hy Lạp của tôi, vì vậy việc giao tiếp khá khó khăn.