His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes.

Đáp án đúng: D
Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp nghệ sĩ vĩ cầm của anh. Anh ấy đã giành được rất nhiều giải thưởng.
=> impediment /ɪmˈped.ɪ.mənt/ (n): vật trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
A. disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/(n): bất lợi. sự bất lợi, thế bất lợi
B. barrier /ˈbær.i.ər/ (n): trở ngại, chướng ngại vật
C. obstacle /ˈɒb.stə.kəl/ (n): vật cản, chướng ngại vật, vật trở ngại
D. advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): thuận lợi, sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi
=> Đáp án D
Số bình luận về đáp án: 0