His public announcement of the secret plans was dealt a sheer __________ of confidence and was heavily criticized by the other members of the council.
Đáp án đúng: B
Tạm dịch: Thông báo công khai của ông ta về các kế hoạch bí mật đã bị vi phạm hoàn toàn qui định bảo mật và bị chỉ trích nặng nề bởi các thành viên khác trong hội đồng.
Cụm từ: breach of confidence: vi phạm qui định bảo mật (tiết lộ bí mật)
Xét các đáp án:
A. damage /ˈdæmɪdʒ/ (n): sự thiệt hại, vết thương
B. breach /briːtʃ/ (n): sự vi phạm (luật, lời hứa,…)
C. crack /kræk/ (n): vết nứt, rạn, vỡ
D. fracture /ˈfræktʃər/ (n): sự gãy, nứt (xương)