His second attempt on the world record was successful.
→ He broke ____________________________________________________________

Đáp án đúng:
Kiến thức về cụm từ
-> Ta có cụm từ:
Break the world record: phá kỷ lục thế giới
Tạm dịch:
Lần nỗ lực thứ hai của anh ấy để đạt được kỷ lục thế giới đã thành công.
=> Do đó, ta viết lại câu như sau: He broke the world record at/on his second attempt. (Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới trong lần nỗ lực thứ hai của mình.)
*Note:
- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng, nỗ lực
Số bình luận về đáp án: 0