His shirt was open __________ the waist revealing a very hairy chest.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về giới từ
Ta có cụm từ cố định: open to something: hở, để trống, không có che chắn
=> Ta chọn được đáp án D
Tạm dịch: Áo sơ mi của anh ấy để hở đến thắt lưng để lộ một phần ngực rậm lông.
*Note:
+ shirt / ʃɜːt / (n): áo sơ mi
+ open /'oupən/ (a): mở rộng, trần, trống, hở
=> open for business: bắt đầu kinh doanh
=> open to somebody: mở ra dành cho ai
+ waist /weist/ (n): eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
+reveal / riˈvi:l / (v): bộc lộ, biểu lộ
+ hairy / 'heəri / (a): có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
+ chest /tʃest/ (n): ngực
Số bình luận về đáp án: 7