His ........................... were not as serious as the previous time. Just broken ribs, dislocated shoulders and sprained ankles.(INJURE)

Đáp án đúng: A
injuries
Đáp án B(adj):bị thương
Đáp án D(adj): gây tổn thương, có hại
Đáp án C không phải dạng danh từ của injure
Đáp án A(n) sự tổn thương,
Dịch nghĩa: lần bị thương này của anh ấy không nghiêm trọng như thời gian trước. Chỉ rạn xương sườn, chệch khớp vai, và sưng mắt cá chân
Số bình luận về đáp án: 8