(a) X + 2NaOH → X1 + X2 + H2O (b) X1 + H2SO4 → X3 + Na2SO4
(c) nX3 + nX4 → nilon-6,6 + 2nH2O (d) 2X2 + X3 → X5 + 2H2O
Phân tử khối của X5 là">
(a) X + 2NaOH → X1 + X2 + H2O (b) X1 + H2SO4 → X3 + Na2SO4
(c) nX3 + nX4 → nilon-6,6 + 2nH2O (d) 2X2 + X3 → X5 + 2H2O
Phân tử khối của X5 là">
Hợp chất X có công thức C8H14O4. Từ X thực hiện các phản ứng (theo đúng tỉ lệ mol):
(a) X + 2NaOH → X1 + X2 + H2O (b)?
Hợp chất X có công thức C8H14O4. Từ X thực hiện các phản ứng (theo đúng tỉ lệ mol):
(a) X + 2NaOH → X1 + X2 + H2O (b) X1 + H2SO4 → X3 + Na2SO4
(c) nX3 + nX4 → nilon-6,6 + 2nH2O (d) 2X2 + X3 → X5 + 2H2O
Phân tử khối của X5 là
Đáp án đúng: C
HD: ☆ Suy luận, bắt đầu tư duy từ phản ứng dễ thấy nhất:
Phản ứng (c) điều chế nilon-6,6; kết hợp (b) ⇒ X3 là muối đinatri ađipat.
(b) C4H8(COONa)2 + H2SO4 → C4H8(COOH)2 + Na2SO4.
Từ đó, suy ra cấu tạo của X và X1; X2 ⇝ phản ứng (a) xảy ra:
HOOC[CH2]4COOC2H5 + 2NaOH → C4H8(COONa)2 + C2H5OH (X2) + H2O.
Cuối cùng, thực hiện phản ứng este hóa giữa X2 và X3 theo tỉ lệ:
2C2H5OH + C4H8(COOH)2 ⇄ C4H8(COOC2H5)2 (X5) + 2H2O.
|⇝ Tính ra phân tử khối của X5 tương ứng là 202. ❒