I am really excited _____________ the opportunity to work with her.

Đáp án đúng: D
Ta có cụm từ: be excited about: hào hứng với
=> Đáp án D
Tạm dịch: Tôi thực sự hào hứng với cơ hội được làm việc với cô ấy.
Những cấu trúc và từ vựng trong câu cần lưu ý:
1. opportunity /ˌɒpəˈtʃuː.nə.ti/ (n): cơ hội
2. take/seize an opportunity: nắm bắt cơ hội
3. miss/lose an opportunity: bỏ lỡ cơ hội
Số bình luận về đáp án: 1