A. incongruously /ɪnˈkɒŋɡruəsli/ (adv): không thích hợp, phi lý
B. vehemently /ˈviːəməntli/ (adv): mãnh liệt, dữ dội
C. inadvertently /ˌɪnədˈvɜːtəntli/ (adv): tình cờ, không cố ý
D. graciously /ˈɡreɪʃəsli/ (adv): hoà nhã, ân cần
Dịch nghĩa: Anh xin lỗi đã gạch tên em khỏi danh sách, chỉ là lỡ tay mà thôi.