I _____________ at the wrong stop and had to wait for another bus.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về cụm động từ
A. set off (phr.v): khởi hành
B. take off (phr.v): cất cánh (máy bay) ; thành công; rời đi một cách đột ngột
C. go off (phr.v): nổ (sung); đổ (chuông); ôi thiu (thức ăn)
D. get off (phr.v): rời xe, xuống xe
Tạm dịch: Tôi xuống nhầm bến và phải đợi một chuyến xe buýt khác.
=> Chọn đáp án D
*Note:

- had to do sth: phải làm gì
- wait for sb/sth: đợi chờ ai/ cái gì
Số bình luận về đáp án: 0